来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây có phải là xe của bạn?
is this your car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay có thể là xe lửa?
or maybe the train?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể gửi số của bạn
send me your address
最后更新: 2022-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể là tại xe, krueger.
maybe it was his car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể cho tôi biết tên của bạn
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể hiểu ngôn ngữ của bạn.
i can understand your language.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể lái xe
i can drive
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể lái xe.
i could drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể lấy xe của chồng tôi.
you can take my husband's truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể đi nhờ xe bạn không?
may i have a ride in your car?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở xe của bạn
wrong order
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có thể thử xe của anh không?
- ah, can i try your car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dời túi của bạn ra không ?
you do not mind
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
thường bạn có thể đậu xe ngay bên ngoài phòng của bạn.
often you can park your car right outside your room.
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể lấy chiếc xe
you can take the car
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể giữ chiếc xe.
you can keep the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể lái xe từ từ?
can you drive slowly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể mang toa xe của anh đến nhà của tôi.
i can take your wagon thing up to the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc xe ấy của người bạn.
that belongs to a friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: