来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tinh thần cầu tiến
sense of better result gaining
最后更新: 2014-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có tinh thần cầu tiến.
he had that can-do spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần đấy.
that's the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần trách nhiệm cao và cầu tiến.
high responsibility and inquisitiveness.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
chí cầu tiến
progressive
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
rất có tinh thần vì cộng đồng.
how very public-spirited.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có tinh thần thể thao!
unsportsmanlike conduct!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy... không có tinh thần hả?
detachment, lie down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần trách nhiệm cao
to have a good sense of learning
最后更新: 2022-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
mất - tinh - thần.
stand straight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không có tinh thần.
- i feel too awful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liều thuốc tinh thần
mental medicine
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần!
get ready!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: