您搜索了: có trách nhiệm trong công việc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có trách nhiệm trong công việc

英语

to have responsibility at work

最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm với công việc

英语

you're hard-working

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm

英语

accountable

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm về

英语

responsible for

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất có trách nhiệm.

英语

real drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm đấy!

英语

that's responsible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghề cá có trách nhiệm

英语

fisheries, responsible

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải có trách nhiệm.

英语

i have a responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật... có trách nhiệm.

英语

you're so... responsible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có sự sáng tạo trong công việc

英语

complete the assigned work well

最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cảm thấy có trách nhiệm.

英语

i felt responsible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có trách nhiệm?

英语

you take no responsibility?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người có trách nhiệm

英语

a responsible person

最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu muốn mình phải có trách nhiệm.

英语

i want to take responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người, có trách nhiệm đi.

英语

people! responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ động trong công việc

英语

improve report quality from time to time

最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

20 năm trong công việc.

英语

20 years on the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không thấy có trách nhiệm à?

英语

don't you feel responsible at all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta có trách nhiệm ở đây.

英语

- we have responsibilities here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chu đáo, có trách nhiệm với nghề nghiệp

英语

careful, responsible for the profession

最后更新: 2022-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,722,791 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認