来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
max có nhiều trí tưởng tượng.
max had imagination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em giàu trí tưởng tượng.
you're imaginative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trí tưởng tượng của anh!
your imagination!
最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ có trí tưởng tượng cũng hay.
- i think it's just elegant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kích thích trí tưởng tượng
stimulates the imagination
最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:
anh có một trí tưởng tượng phong phú.
i have a vivid imagination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dùng .... trí tưởng tượng của em...
- gonna use my, my, my - (charlie) my, my, my imagination, oh-ohh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong trí tưởng tượng của mình
in my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng có một trí tưởng tượng phong phú.
everyone has a rich imagination.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy dùng trí tưởng tượng của ông!
use your imagination!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dùng trí tưởng tượng của anh đi!
- use your imagination!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh dựng chuyện bằng trí tưởng tượng.
you made them up in your imagination!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong trí tưởng tượng phải không?
in your imagination?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trí tưởng tượng là một thứ xa xỉ.
- lmaginations are a luxury.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đưa trí tưởng tượng đi quá xa rồi.
sir, your creative liberty is off the charts
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bầu trời, lớn hơn trí tưởng tượng của cô.
the sky, bigger than you can imagine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trí tưởng tượng của con thật là quỷ quái.
such devilish fantasies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn nói là quá nhiều trí tưởng tượng.
so much imagination, you mean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và thế là. trí tưởng tượng của tôi bừng cháy.
my imagination was caught on fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trí tưởng tượng của em tồi tệ hơn nhiều.
- my imagination is so much worse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: