您搜索了: có vẻ như bạn đang bận (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có vẻ như bạn đang bận

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang bận

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như đang tức giận.

英语

i think she's pissed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như ông đang bận rồi, harold.

英语

looks like you've got your hands full, harold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vẻ như đang giao dịch.

英语

- looks like it's going down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận à

英语

are you lo cal singapore an

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vẻ như hắn đang ở đây.

英语

- well, it looks like he's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, có vẻ như...

英语

yes, everyone seems to be in, er...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như baptiste đang có tiệc.

英语

looks like baptiste is having a party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận rộn à

英语

what are you busy with?

最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như bị giết.

英语

it looks like murder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, có vẻ như vậy.

英语

yeah, it looks that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta có vẻ như...

英语

- he does seem... - obsessed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh bạn, tôi đang bận.

英语

- bro, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận phải không

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như bọn chúng đang gọi hắn ta...

英语

looks like they're calling it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bingo, có vẻ như hắn đang trốn ở đây.

英语

bingo. looks like he's holed up here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vẻ như là duggan.

英语

- it sounds like duggan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cynthia, có vẻ như ông...

英语

cynthia, it seems that mr.--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- yeah. yeah. có vẻ như trời đang chuyển mây.

英语

i've been running from it for so long...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, nhưng có vẻ như

英语

no, but it looks like dave's been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,195,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認