来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xe buÝt ĐƯa ĐÓn
shuttle bus
最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:
cô có xe.
you have a car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có xe kìa!
technicals!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có xe rồi.
- car's here for you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào nhé, ta có xe đón rồi.
hate to leave early, but our ride is here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đằng sau có xe
there's a car behind leave it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có xe cảnh sát.
- this is the police!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có xe mà?
you got a fucking car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học sinh
would you like to be consulted about the new school year tuition discount program?
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
xe 4 chỗ đưa đón ( 2 chiều )
shuttle ( 2-way )
最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu trong cái 'xe Đưa Đón' ấy.
pick up truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy bay tới trễ, không có xe đón.
the plane was late, no car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có xe tăng.
they got a tank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có thể lái xe đưa cháu tới trường.
i can drive them. i'll drive them to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không có xe.
- i don't have a car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi không có xe hơi
now i go to bed
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bố có xe đưa bố đến khách sạn stanton.
why don't you stay here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể lái xe đưa tôi ra ga được không
could you drive me to the station
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng sáng mai sẽ có xe bus đưa các bạn đi.
but in the morning, there's always a bus. it will take you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có xe tải không?
-have you got a van?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: