来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cÔng ty cỔ phẦn ĐẦu tƯ và phát triỂn phú quỐc
phu quoc investment and development joint stock company
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vlad cổ điển.
classic vlad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gô cổ hắn lại!
seize him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[cổ vũ, hò hét]
[ crowd applauding, cheering ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà khảo cổ học?
the archeologist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng hậu của mông cổ
queen of mongolia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bóp cổ ông ta và...
i was choking him, and, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ của ông bị sao thế?
what happened to your neck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị treo cổ sau khi xử án.
you must die or beaten to death by buddha i'm your saviour
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: