来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cộng
addition
最后更新: 2011-07-28 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
cộng hòa
republic
最后更新: 2010-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hợp tác, cộng tác
cooperate
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- ủy viên cộng sản.
- a red commissar.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
dịch vụ công cộng
public service
anh là cộng sự của tôi.
this is your pay.
Đảng cộng sản việt nam
the communist party of vietnam
một cộng đồng thân thiện.
it's a close community.
chúng ta là một cộng đồng.
we're a community.
bất diệt... cộng đồng thule.
long live... the thule.
- cộng luôn cả cánh chính phủ.
- plus all the major state.
cộng sự của anh không quan tâm đâu.
your partner didn't mind.
cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
socialist republic of vietnam
最后更新: 2019-07-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sau đó, chúng ta là những cộng sự
after all, we we're partners.
tổng cộng, cô ấy được 16 điểm.
she scored 16 points.
cộng đồng này có vấn đề về thái độ đấy
the community has a little attitude going.
- tôi không làm cộng tác viên! - marcel....
i'm not a collaborator.
và cộng đồng thule đã giết ông của ngươi
and the thule murdered your grandfather, boy.
tôi và cộng sự đã xem xét hiện trường án mạng
well, uh, my partner and i had a look at the crime scenes.
chẳng có ai đã từng nghe tới cộng đồng thule cả
nobody on the circuit's ever even heard of "the thule society""
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式