来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô đơn và nhớ nhà.
homesick and alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô nhớ anh ấy.
i miss him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nỗi cô đơn của anh.
your solitude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô luôn nhớ.
you always remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô nhớ chứ?
arcadia, remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô nhớ hả?
-you remember? -do you remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô còn nhớ mấy cây anh túc chứ?
do you remember the poppies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không nhớ.
i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cô đơn à?
are you alone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không cô đơn.
you're not alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một người cô đơn, anh lockhart.
i'm a lonely man, mr. lockhart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tatiana, anh cô đơn,
"tatiana, i am lonely,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh không muốn cô đơn.
you don't want to be alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nói anh cô đơn giờ anh không cô đơn.
you said you're all alone, and you're not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không thấy cô đơn.
i don't feel alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ cô đơn một chút thôi.
you're just a little lonely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một cô gái ko thể nhớ anh chàng mình yêu sao?
- can't a girl miss a guy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ không còn cô đơn nữa.
you will never be alone again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không hề cô đơn, sherlock.
i am not lonely, sherlock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có bao giờ cảm thấy cô đơn.
do you ever feel alone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: