来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy đang ngất đi.
she's on her way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang...
she was using me. i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang chạy
she is running
最后更新: 2019-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang bệnh.
okay? she's sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang tới!
she's coming!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đang cố.
she's trying to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang ăn tối
i'm cooking for dinner
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang bận rồi.
she's pre-occupied.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang bệnh, cal.
- i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đang bất tỉnh.
- she's crashing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang đi xem nhà
- yes... to paris, he's been visiting houses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang đi nghỉ mà.
he was on vacation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đang rung chuông
- she's-she's sounding the bell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đang dùng haloperidol.
she's on haloperidol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc giờ anh ấy đang đi nghỉ.
he's probably on vacation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như là cô ấy đang đi du lịch châu Âu.
she's traveling europe, indefinitely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra thì, cô ấy đang đi học ở tận denver.
actually, she's in school up in denver.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy đang đi làm nhiệm vụ.
he's off on his missions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: