您搜索了: cô ấy đang đi thanh toán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ấy đang đi thanh toán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy đang ngất đi.

英语

she's on her way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang...

英语

she was using me. i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang chạy

英语

she is running

最后更新: 2019-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bệnh.

英语

okay? she's sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang tới!

英语

she's coming!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang cố.

英语

she's trying to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang ăn tối

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bận rồi.

英语

she's pre-occupied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bệnh, cal.

英语

- i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang bất tỉnh.

英语

- she's crashing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang đi xem nhà

英语

- yes... to paris, he's been visiting houses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang đi nghỉ mà.

英语

he was on vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang rung chuông

英语

- she's-she's sounding the bell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang dùng haloperidol.

英语

she's on haloperidol.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc giờ anh ấy đang đi nghỉ.

英语

he's probably on vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như là cô ấy đang đi du lịch châu Âu.

英语

she's traveling europe, indefinitely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra thì, cô ấy đang đi học ở tận denver.

英语

actually, she's in school up in denver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy đang đi làm nhiệm vụ.

英语

he's off on his missions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,911,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認