您搜索了: cô ấy đang ở ngay bên cạnh tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ấy đang ở ngay bên cạnh tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ở bên cạnh tôi.

英语

okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã luôn ở bên cạnh tôi

英语

she never abandoned me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có thể ở cạnh tôi.

英语

she can stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.

英语

i wish you were beside me.

最后更新: 2016-11-18
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ ở bên cạnh tôi.

英语

just stay next to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang ở đâu?

英语

greenlawn cemetery, up off the 5 freeway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy cười khúc khích bên cạnh tôi.

英语

she chuckled beside me.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang ở đây rồi

英语

she's here. i've got her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con ở ngay bên cạnh bố.

英语

i'll be right next to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang ở đâu đây!

英语

she's here somewhere!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể nhớ cô ấy đang ở ngay trước mặt tôi.

英语

i can't remember she's in front of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang đứng bên cạnh mẹ

英语

he's standing right next to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú ở ngay bên cạnh ông ấy.

英语

i was right next to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang ở đây. ngay đây.

英语

its christian, he's here, in georgia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúa ơi, cô ấy đang ở đây

英语

- oh, my god. she's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đang ở ngay đằng sau anh.

英语

he's right behind you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang ở tâng hầm, chết rồi,

英语

look, i'm freaking out here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy đang ở trong xã hội.

英语

- she's in population.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đang ở ngay cạnh chúng ta.

英语

they're right next to us.

最后更新: 2023-10-15
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không ở bên cạnh tôi, gaius.

英语

you are not at my side, gaius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,677,756 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認