来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ở bên cạnh tôi.
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đã luôn ở bên cạnh tôi
she never abandoned me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có thể ở cạnh tôi.
she can stay with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.
i wish you were beside me.
最后更新: 2016-11-18
使用频率: 1
质量:
chỉ ở bên cạnh tôi.
just stay next to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang ở đâu?
greenlawn cemetery, up off the 5 freeway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy cười khúc khích bên cạnh tôi.
she chuckled beside me.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang ở đây rồi
she's here. i've got her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con ở ngay bên cạnh bố.
i'll be right next to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang ở đâu đây!
she's here somewhere!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể nhớ cô ấy đang ở ngay trước mặt tôi.
i can't remember she's in front of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang đứng bên cạnh mẹ
he's standing right next to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chú ở ngay bên cạnh ông ấy.
i was right next to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang ở đây. ngay đây.
its christian, he's here, in georgia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúa ơi, cô ấy đang ở đây
- oh, my god. she's here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang ở ngay đằng sau anh.
he's right behind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang ở tâng hầm, chết rồi,
look, i'm freaking out here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy đang ở trong xã hội.
- she's in population.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đang ở ngay cạnh chúng ta.
they're right next to us.
最后更新: 2023-10-15
使用频率: 1
质量:
anh không ở bên cạnh tôi, gaius.
you are not at my side, gaius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: