您搜索了: cô ấy đang rửa chén (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ấy đang rửa chén

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy đang...

英语

she was using me. i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đang chạy

英语

she is running

最后更新: 2019-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bệnh.

英语

okay? she's sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang tới!

英语

she's coming!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang cố.

英语

she's trying to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang ăn tối

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bận rồi.

英语

she's pre-occupied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bệnh, cal.

英语

- i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang bất tỉnh.

英语

- she's crashing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rửa chén.

英语

- i mean after that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đang rung chuông

英语

- she's-she's sounding the bell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bồn rửa chén

英语

electromagnetic stove

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể giúp cô rửa chén.

英语

- i could help you with them dishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy bắt cậu ấy rửa chén ngay lập tức đấy ted

英语

she makes him wash his dishes right away, ted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rửa chén dĩa ở sau bếp.

英语

um, i was at a back sink scraping dishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn sẽ rửa chén.

英语

he's gonna do the dishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-ta phải rửa chén

英语

- hooray for the dishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ạ, anh ấy chỉ đang rửa tay thôi.

英语

no, he's just washing his hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để tôi rửa chén cho.

英语

- i'll wash the dishes. - you'd break 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ rửa chén cho em

英语

i'll wash my dish

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,836,268 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認