您搜索了: cô ấy có bận vào thứ hay không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ấy có bận vào thứ hay không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô có bận không?

英语

you busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng cô ấy hay không.

英语

use her or don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đêm nay cô có bận không?

英语

what are you doing tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã hỏi em có biết vẽ hay không

英语

do i paint, she asks. ask him, ask him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có nói gì về teri hay kim không?

英语

did she say anything about teri or kim?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có người thân nào còn sống hay không

英语

did she have any living relatives

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có mọi thứ.

英语

she has everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có đưa cho cô ấy hay không.

英语

you can give it to her or not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thứ bảy bạn có bận không

英语

are you busy today

最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện cô ấy có biết hay không thì không quan trọng.

英语

it doesn't matter if she does, or if she doesn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra tôi không biết cô ấy có đến hay không nữa, nên...

英语

truthfully i don't know if she's even gonna show up, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái cách mà cô ấy nhìn anh hay không nhìn anh.

英语

the way she looks at you or doesn't look at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề không phải cô ấy có hay không có khả năng thích cậu

英语

not whether she does or does not have the capacity to like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta không biết cô ấy còn ở đó hay không.

英语

- we don't even know if she's there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chúng ta có biết cô ấy còn sống hay không?

英语

- do we know she's alive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy có cái điện thoại thứ hai.

英语

she's got a second phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyện cô ấy biết hay không không quan trọng.

英语

it doesn't matter if she knows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy không có thứ gì đặc biệt.

英语

- she wasn't anything special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alicia corwin... cô ấy có nói vài thứ.

英语

alicia corwin-- she told me some stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có lập trình để cô ấy thích tôi, hay là không?

英语

did you program her to like me, or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,000,348 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認