您搜索了: cô ấy có mái tóc đen , dài và xoăn sóng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy có mái tóc đen , dài và xoăn sóng

英语

she has black hair, long and curly waves

最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy cao và có mái tóc dài và xoăn.

英语

she's tall and has thick curly hair.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy... có mái tóc đỏ.

英语

she... she had red hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có mái tóc rất xấu

英语

she has really bad hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có mái tóc xoăn.

英语

i have curly hair.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô có mái tóc đỏ.

英语

you're a redhead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có mái tóc thật đẹp.

英语

what a wonderful hair you have. - just cut, thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cô ấy có tóc ngắn,dựng.

英语

she got short, spikey hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị ấy có mái tóc vàng hoe và đôi mắt xanh.

英语

she's got fair hair and blue eyes.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ tao cũng có mái tóc xoăn.

英语

my mom had curls like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy có đôi mắt rất đẹp màu xanh, mái tóc vàng.

英语

she's got the most beautiful blue eyes, blond hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên là mái tóc đen, dài của cô

英语

the first was her long dark hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có bộ tóc đen và dáng người mảnh khảnh.

英语

he's dark and slim.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta có mái tóc vàng tuyệt đẹp.

英语

she had gorgeous blonde hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô gái tóc đen đó.

英语

with the black hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô tóc đen đằng kia?

英语

the black-haired job over there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- côtóc đen đó.

英语

- that brunette.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải cô ấy là người có máy tóc vàng?

英语

was she the one with the blonde hair?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã nhìn lên tóc tôi.

英语

she looked at my hairline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta có một mái tóc xoăn sau khi uốn trông rất ngầu

英语

he has cool curly hair after curling

最后更新: 2020-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,910,302 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認