来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy chưa bao giờ yêu anh.
no, you see... she never loved you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chưa bao giờ gọi cho tôi.
she never calls me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chưa bao giờ nghe: anh xin lỗi.
she never heard me say i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy chưa bao giờ nói.
she never said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy chưa bao giờ thi rớt
he has never failed
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
cô ấy chưa bao giờ đối mặt hành động thế này.
she's never seen action like this before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ bỏ ông, alec.
i've never left you, alec.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy chưa thấy chúng bao giờ
he's never actually seen one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chưa bao giờ bỏ tờ 10 euro.
you never put the 10 euros.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chưa chết.
she's not dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thấy cô ấy chưa?
you see her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ chưa bao giờ bỏ nó ra khỏi cổ.
she never takes it off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy chưa bao giờ đi xa như vậy
- he's never gone this far before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy chưa bao giờ nói với cháu cả.
- he never told me that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù sao thì, anh ấy chưa bao giờ nói thế.
anyhow, he wouldn't say that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn cười là anh ấy chưa bao giờ nhắc đến tôi.
funny he never mentioned me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng ông ấy chưa bao giờ nói chuyện này
- but he would never talk about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chưa bao giờ yêu cô ấy.
i never loved her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy đấy cô ấy phải nói với tom là cô ấy chưa bao giờ yêu anh ta.
you see... she has to tell tom that she never loved him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa bao giờ gặp cô ấy.
- i've never seen her before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: