来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không..cô ấy học kinh tế
i studied at hue law school
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cố vấn học tập
consultant
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy học ở trường dover.
she goes to dover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi giúp cô ấy học thêm là được rồi
i can tutor her
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
năng lực học tập khá
advanced student
最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
-cô ấy học tiếng Đức ở Đại học.
- she studied german at the university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh ấy học đại học.
- he goes to college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con người của học tập
the man of work
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy học tiếng pháp và thiết kế web.
she's studying french and web design.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy học trường nào?
what school did he go to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không tập trung học tập
do not focus on work
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải là "học tập".
he didn't say "studied."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
em ấy còn có khả năng học tập để phát triển nữa.
she has the ability to evolve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy học rất giỏi và xinh đẹp
she studied very well and was beautiful.
最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy học việc trong lò rèn.
he was apprenticed in the armory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: