来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy chỉ là một cô gái.
she's just a girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy là một cô gái dễ mến.
she was a nice girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chỉ là một cô gái thôn dã.
she's just a country girl
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nora... cô ấy là một cô gái rất tốt...
nora -- she's a very nice woman,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chỉ là một trong số cô gái.
she's just some girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chỉ là một cô gái trẻ, ngây thơ...
she's just a young innocent girl...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy là cô gái thông minh.
beside that, she's a bright girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chỉ là một cô gái nông thôn, yếu ớt.
i mean, she's a small-town, naive young woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy hẳn là một cô gái cực kì may mắn đó.
she'll be a very lucky lady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy là bạn gái của
i have a dog
最后更新: 2021-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy là con gái ông.
she's your daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy không phải là một gái điếm!
- she's not a hooker!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cô gái.
a girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
- cô ấy là chị gái tôi!
- i know because she's my sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cô gái.
- some girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cô gái!
are you here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu ấy có một cô em gái.
- he's got a little sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy đưa một cô gái về!
- he's brought a girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy trông như một cô gái sạch sẽ và tốt bụng.
she seems like a nice, clean girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có con gái.
she has a daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: