来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy là một người bạn.
she's a friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy chỉ cần một ai đó biết lắng nghe
she just need someone who listens
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn không phải là người biết lắng nghe.
you are not a good listener.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
ngài muốn một người biết lắng nghe con tim mình.
he wants a man after his own heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng cô ta thành thật và là một người biết nghe lời.
but she is genuine, and a good listener.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy là một người biết lắng nghe và biết trò chuyện tốt nhất trên thế giới.
he's the rarest thing in the world, a good talker who is also a good listener.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người nào đó luôn lắng nghe, jock.
someone is always listening, jock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blanca bảo cô ấy biết một người nên...
blanca said she know someone, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người, hãy lắng nghe.
listen, everyone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết lắng nghe
listenable
最后更新: 2020-12-02
使用频率: 2
质量:
参考:
cô ấy biết.
she knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy biết?
she does?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có phải 1 người biết lắng nghe không?
are you a good listener?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nên lắng nghe.
you should've listened.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết đâu cô ấy chỉ muốn cô lắng nghe.
maybe she just wants you to listen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy là bạn, chị ấy sẽ lắng nghe.
she's a friend, and she'll listen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
grant gerber, người bán hàng, có nghĩa tôi là người biết lắng nghe.
grant gerber, salesman by trade, which means i'm a listener.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cần cô lắng nghe...
- i need you to listen...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thích nghe hát.
she loved music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không một ai lắng nghe tôi
no one understands me
最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:
参考: