来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy nói tiếng anh khá tốt
she speaks english well.
最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nói tiếng anh rất tốt.
your english is pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn nói tiếng anh khá tốt.
- he spoke english pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy nói tiếng anh rất giỏi.
she speaks very good english.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói tiếng anh tốt hơn tôi.
he speaks english better than i do.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy nói không rành tiếng anh
- she doesn't speak much english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói tiếng anh rất tốt
bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nói tiếng anh.
english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói tiếng anh
- speak english, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nói tiếng anh.
-speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có thể nói tiếng anh
he can speak english
最后更新: 2015-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nói tiếng anh đi
speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nói tiếng anh đi.
english, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bà nói tiếng anh?
you speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may là anh ấy nói được tiếng anh
it's a mercy that he can speak english
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, anh ấy nói tiếng anh hoàn hảo
yes, he speaks english perfectly
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có lợi thế là nói tiếng anh rất trôi chảy
she has the advantage of speaking fluent in english
最后更新: 2018-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
最后更新: 2018-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm ơn nói tiếng anh
in english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm ơn nói tiếng anh.
english, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: