来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy có để lại số điện thoại.
she left her phone number here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số điện thoại đầu tiên?
số điện thoại đầu tiên?
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa tôi số điện thoại.
- gimme the fuckin' numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thay đổi khá nhiều.
she's changed a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không có cho tôi số điện thoại!
he didn't give me the number!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- số điện thoại trong túi...
- telephone number in my...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ chúng ta nên trao đổi số điện thoại.
maybe we should exchange numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thay đổi số phận?
change our fate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe này, thì cô ấy cũng phải có cái số điện thoại đúng không?
look, she must have a cell phone, right? she must.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có số điện thoại ở mặt sau ấy.
the numbers are on the back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: