来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy vừa sinh con.
she just had a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đã sinh con chưa?
has she borne children?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy vừa cưới.
she's just not married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy phải sinh con, đúng chứ?
she's got to carry the child, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy vừa bị giết.
she's been murdered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy vừa nấu ăn xong
i had just finished cooking
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mẹ cô ấy vừa đến.
her parents just arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vừa nói gì vậy?
what'd she just say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy vừa bị sát hại.
- she's dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy vừa nói gì cơ?
tripod: check in the water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã, cô ấy vừa đổi balo
wait. did she just switch backpacks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vừa nhắn tin cho tôi!
she just texted me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy vừa kéo quần cậu à?
- did she wedgie you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng cô của cô ấy vừa chết.
but her auntjust die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vừa đi chữa mắt đúng không.
yeah. having her eyes done, i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vừa nói, và nó xảy ra ngay.
she was just talking about it. glitches happen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ấy vừa thi đậu
he has just passed an examination
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa phát giác.
i mean he just found out that they're going to move these...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ứ, ông ấy vừa về.
yeah, he just got back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vừa đến thăm 1 bệnh viện dã chiến.
she was visiting a makeshift hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: