来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô gái độc thân đêm nay à?
single girl tonight, then, hmm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy cũng độc thân.
hey. i'm recently single, she's single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn cô độc thân à?
is your friend single?
最后更新: 2024-01-26
使用频率: 1
质量:
tôi độc thân
i’m single
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chắc độc thân.
i dunno. bachelor, maybe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị dạy em đóng một cô gái buồn.
you taught me to be such a sad, sad girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
à tôi độc thân
thanks for advices
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 2
质量:
参考:
có, tôi độc thân
i have not thought about that
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa, tôi độc thân.
no, i'm single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích độc thân
so you dont like man...
最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đâu có độc thân.
you're not lonesome, cowboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn độc thân, tôi hiểu.
and still single, i understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Độc thân đây các em.
"single file, ladies.
最后更新: 2024-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hiện tại mình còn độc thân
currently, i am single. i am a freelancer
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cưng ơi, em vẫn độc thân
i'm the first in line
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: