来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô hoàn hảo.
you're perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô hoàn hảo lắm.
you're perfect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có một cô gái hoàn hảo.
- you got yourself quite a girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ cô gái hoàn hảo đã ra đi. ♪
that perfect girl is gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái
girl
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
cô gái.
the girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
cô gái?
miss?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cô gái hoàn hảo, đúng không?
perfect girl, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô gái?
-young lady?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái nấm
snake flower
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
một cô gái.
a girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chào, cô gái.
hello, girlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-các cô gái.
- hey, girls?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô gái nào?
- girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái mà cậu gặp này cũng không hoàn hảo.
this girl you met, she isn't perfect either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với những cô gái hoàn hảo và trinh nguyên
with girls of the utmost quality and integrity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái ngoan.
good girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những cô gái!
ladies!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái? cô gái nào?
quelle fille ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, Ý tôi là, tôi không cô gái này, cứ như, hoàn hảo ý.
this girl's, like, fuckin' perfect right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: