来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô nghỉ ngơi sớm đi nhé
have you come home?
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ đi nhé.
get some rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đi nhé?
- please, you come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cũng nghỉ lễ vui vé nhé.
happy holidays to you, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yên nghỉ đi nhé
rest in pieces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nghỉ ngơi đi nhé.
get some rest then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nghỉ ngơi đi nhé?
you just get yourself some rest...please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ đi
get some rest
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ nghỉ ngơi đi nhé sky.
listen, take it easy, sky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi nhé
- okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghỉ đi.
- show's over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
you should rest soon
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu cô nghỉ, tôi cũng nghỉ theo
if you quit, i'll quit too
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an nghỉ đi nhé, thằng đểu.
rest in peace, motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghỉ đi.
taking a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghỉ đi!
you're out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu cũng nghỉ.
- i quit, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cố nghỉ nghơi chút đi nhé.
- see if you can get some rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đi nghỉ đi.
- don't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ đi, nghỉ đi.
rest, rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: