来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô gái hàng xóm.
the girl next door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mời cô hàng xóm đi chơi.
i asked my neighbor out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy quan tâm, hàng xóm mà.
she was concerned, in a neighbourly way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô bé hàng xóm mà ông đã giết.
the girl next door, the one you murdered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ biết ơn lắm, cô hàng xóm.
- you'd be doing me a solid, neighbor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu biết cô ấy. cô ấy là hàng xóm
she's from my neighbourhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gửi con bên hàng xóm phải không?
did you leave your kids with your neighbor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không thích hàng xóm như cô
i wouldn't like to be your neighbor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này brody, h. cần cô.
hey, brody, h wants you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô tin chúa, tôi tin con ng°Ưi.
- you in god, i in the people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: