尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn bình thường
i'm so so
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
vẫn bình thường mà.
circuits look fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bọn tôi vẫn bình thường.
- we're fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn bình thường, thưa bà.
i am well enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bình thường.
i wasn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vẫn bình thường
good. - right on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bình thường thôi
you are pretty girl
最后更新: 2020-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta bình thường.
she's fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vẫn bình thường.
- i'm okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vẫn bình thường.
he was fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta bình thường chứ?
she all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó vẫn làm việc bình thường
it still works normally
最后更新: 2016-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cô vẫn thường tới đây.
your father comes here often.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coulson vẫn bình thường chứ?
is coulson okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn chưa nghĩ bình thường đâu.
- you're not thinking straight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có bình thường không?
are you feeling okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bí mật.mọi thứ vẫn bình thường.
secrets. regular stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là dấu hiệu bạn vẫn bình thường.
that indicates only that you are still sane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh vẫn hoạt động bình thường à?
are you in operation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phim chụp x-quang vẫn bình thường.
your x-rays are normal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: