您搜索了: cô ta đang làm tóc cho bữa tiệc ngày mai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ta đang làm tóc cho bữa tiệc ngày mai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

loại cô làm cho bữa tiệc ấy?

英语

the ones you made for the party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đang làm hư một bữa tiệc vui.

英语

you're breaking up a beautiful party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ để cô ấy điều hành bữa tiệc ngày mai.

英语

in fact, i'm going to make her run point for the party tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến bữa tiệc vào ngày mai chứ?

英语

are you coming to the pre-party tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không muốn làm hỏng bữa tiệc

英语

i do not wish to taint the celebration

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.

英语

i saw her at the party.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

-tớ đang cố trả tiền cho bữa tiệc.

英语

- i'm trying to pay for the party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta nên cùng sửa soạn cho bữa tiệc chứ?

英语

shall we get ready for the feast together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị cho bữa tiệc

英语

come on ..we have a party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bữa tiệc ngày ngon ta.

英语

- party looks good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có thấy cô ta trong bữa tiệc không?

英语

did you see her at the party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô thích bữa tiệc chứ?

英语

- did you enjoy the party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa tiệc

英语

party

最后更新: 2015-06-08
使用频率: 23
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bữa tiệc.

英语

homecoming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta là nạn nhân trong bữa tiệc.

英语

he was part of the victim's dinner party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

# nên chúng tôi đãi cô một bữa tiệc

英语

so we threw you a party

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- bữa tiệc?

英语

- a party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng ta mời họ đén bữa tiệc đi?

英语

no, just keep walking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- bữa tiệc à?

英语

- party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cô muốn nói bữa tiệc chỉ có cô và tôi?

英语

- the party's you and me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,773,796,919 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認