您搜索了: cô ta có đi làm ngày hôm nay không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cô ta có đi làm ngày hôm nay không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ta có nên đi xem đại dương đang làm gì hôm nay không?

英语

should we see what the ocean is doing today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英语

最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải xử cô ta...ngày hôm nay.

英语

enough already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi làm không

英语

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có đi làm không?

英语

最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có cơ hôi nào để đi khỏi thị trấn hôm nay không?

英语

what are the chances of getting out today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bố bạn có đi làm không?

英语

is your dad working today?

最后更新: 2016-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta rất khác hôm nay

英语

she looked so different today

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi sẽ không đi làm hôm nay.

英语

i probably won't be making it in to work today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay cô khỏe không?

英语

how are you doing today, ma'am?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có đi học không

英语

do you go to school today

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đuổi cô ta ngay hôm nay!

英语

sack the girl today!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đi đâu hôm nay?

英语

where we going today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải đi ngay hôm nay.

英语

we must leave today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi chơi không?

英语

are you teaching today?

最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đáng nhẽ phải đến đây hôm nay.

英语

she's supposed to be here today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tội nghiệp mấy cô gái không có chỗ nào để đi hôm nay.

英语

it's a shame the girls have no place to go today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có đi lên nhà máy không?

英语

do you go to work today

最后更新: 2020-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,806,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認