您搜索了: công bằng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công bằng

英语

fair

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

công bằng.

英语

brienne of tarth murdered renly. i don't believe that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công bằng?

英语

clean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công bằng.

英语

- fairness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"công bằng"

英语

"fair play."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Để công bằng

英语

i didn't expect that

最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:

越南语

công bằng hơn.

英语

more just.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công bằng đấy

英语

- fair point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất công bằng.

英语

-lt's a fair cop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công bằng, phải.

英语

- fairness, right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền công công bằng

英语

fair wages

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

không công bằng.

英语

it's not fair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

không công bằng!

英语

it isn't fair!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"không công bằng.

英语

[frank] "this is unfair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

công bằngcông bằng.

英语

what's fair is fair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thấy công bằng không?

英语

- totally. - amazing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công bằngcông bằng.

英语

- fair is fair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,437,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認