您搜索了: công cụ nhận dạng video (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công cụ nhận dạng video

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công cụ

英语

tools

最后更新: 2016-10-19
使用频率: 21
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhận dạng.

英语

i.d.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& công cụ

英语

base tools

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cho nhận dạng.

英语

ids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

đặc điểm nhận dạng

英语

identifying characteristics

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận dạng brandan.

英语

- id, brundon. - hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận dạng tiếng nói

英语

speech recognition

最后更新: 2014-02-14
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chạy nhận dạng căn cước.

英语

let's run a photo id on him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhận dạng hắn giùm tôi?

英语

can you i.d. him for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nhận dạng. - nhận dạng?

英语

- pattern recognition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng sợ bị nhận dạng.

英语

to protect their identities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhận dạng ký tự quang học

英语

optical character

最后更新: 2010-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chạy nhận dạng khuôn mặt đi.

英语

run a facial recognition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ai sẽ nhận dạng cái xác?

英语

-who'll identify the body?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

[tiếng bíp] Đã nhận dạng.

英语

got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

logo; bộ nhận dạng thương hiệu;

英语

logo; trademark identification;

最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cô không thể nhận dạng chúng?

英语

- you can't identify them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,787,500,934 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認