您搜索了: công dân lương thiện (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- công dân lương thiện?

英语

- honest citizen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là công dân lương thiện.

英语

the oil?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lương thiện

英语

kind

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sự lương thiện.

英语

goodness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sống lương thiện.

英语

i lived a good life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có người dân lương thiện.

英语

- there are no friendly civilians.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người lương thiện.

英语

two honest men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lương thiện rồi hả?

英语

i'm leaving tonight on a job

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông gọi liberty valance là một công dân lương thiện?

英语

you call liberty valance an honest citizen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nếu họ cố gắng sống như những công dân lương thiện...

英语

"if they try to act like citizens...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giết một người lương thiện.

英语

killed a good man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn rất trẻ. rất lương thiện.

英语

she was too young, too gentle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính lương thiện bảo tôi theo đuổi

英语

let's be honest with each other, shall we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc sẽ giúp người đàn ông lương thiện hơn.

英语

work keeps a man honest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công dân

英语

citizenship

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi làm ăn lương thiện mà.

英语

i mean, we're all up to code here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ anh là người lương thiện nhỉ?

英语

you're straight, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rời trấn này và tìm một việc lương thiện.

英语

leave this village and take up honest work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn trở thành người lương thiện à?

英语

-you're kidding, you've become that guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em tôi và tôi là con của một nông dân nghèo lương thiện.

英语

my brother and i are the sons of an honest dirt farmer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,013,046 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認