您搜索了: công nhận (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công nhận

英语

recommend

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

công nhận.

英语

i'd hate that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh công nhận à.

英语

- you're admitting it? sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công nhận chất vãi!

英语

it's huge though!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ sở được công nhận

英语

approved institution

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

anh phải công nhận vậy.

英语

you got to admit that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công nhận, mày cũng giỏi...

英语

i must admit, you're a real piece of work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công nhận khổ sở ghê.

英语

- the heart bleeds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buộc phải công nhận anh ta.

英语

abraham: got to hand it to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công nhận, thưa tiến sĩ snow.

英语

yes we are, dr. snow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải công nhận, rất cám dỗ.

英语

- got to admit, it's tempting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công nhận thành tích công tác

英语

recognizing performance

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

phải công nhận lần này anh đúng.

英语

i gotta give you this one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lần này anh phải công nhận, tito.

英语

i gotta hand it to you, tito.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải công nhận. Ông hiệu quả thật!

英语

i must admit, you are efficient!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ta công nhận điều đó là đúng

英语

he acknowledged it to be true

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ quyền được luật pháp công nhận.

英语

possession is nine-tenths of the law. no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta có vấn đề. tôi công nhận.

英语

he's got a problem, i admit it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là một con ma, phải, công nhận.

英语

but i'm a friendly ghost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó có mà, jerry, công nhận đi.

英语

- it does, jerry, admit it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,753,157 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認