来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công tư phân minh
coalition investment company
最后更新: 2023-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
phải công tư phân minh chứ!
slap bet commissioner says it's okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đối tác công tư
public private partnership
最后更新: 2013-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể hỏi công tư nữu
address your request to gongshan niu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty công tư hợp doanh
joint state – private company
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh muốn biết tại sao lần trước tôi muốn giữ anh không? tôi đã từng nói làm việc công tư phân minh.
i gave you that speech earlier because that's regulations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi biết cách tự phân minh giữa việc tư... và quan hệ công việc.
hey, i know how to separate my personal and my professional relationships!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đề xuất hình thành và hoàn thiện Đề án quỹ phát triển du lịch để tạo cơ chế liên kết nguồn lực theo mô hình hợp tác công tư ppp.
suggest to plan and improve tourism development fund project for purpose of establishing workforce coordination in ppp model.
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考:
họ thuộc nhóm a, như chúng ta và cũng được các công tư đầu tư đào tạo, hôm nay họ vẫn cược vào những chính kiến riêng... của chúng ta chứ.
they're type a's, like us, and just as they were trained by their investment companies, they're still betting on ideas today. ours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: