您搜索了: công thái học (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công thái học

英语

ergonomic

最后更新: 2013-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thái học

英语

thai hoc

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh thái học

英语

ecology

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyễn thái học

英语

nguyen thai hoc

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh thái học đơn loài

英语

autecology

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thÔng tin sinh thÁi hỌc

英语

ecological information

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh thái học là hoại sinh

英语

ecology is saprotrophic

最后更新: 2019-06-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vùng sinh thái học nông nghiệp

英语

agroecological zone

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi được. qua hình thái học nhé.

英语

let's check morphology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ooh, poncho, một nhà sinh thái học.

英语

ooh, mucho ecological, poncho, mucho ecological.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là gương mặt của tên vô thần do thái học ở đó.

英语

this is the face of the godless jews who study there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cánh cửa mở ra dễ dàng của tôi... cho tôi một cơ hội để chuyển... việc nghiên cứu hình thái học các loại lá sang các loại dương vật.

英语

my sensitive door opening gave me an opportunity to develop my morphological studies from leaves to genitals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,993,093 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認