来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thái học
thai hoc
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 5
质量:
参考:
sinh thái học
ecology
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 7
质量:
参考:
nguyễn thái học
nguyen thai hoc
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh thái học đơn loài
autecology
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thÔng tin sinh thÁi hỌc
ecological information
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh thái học là hoại sinh
ecology is saprotrophic
最后更新: 2019-06-26
使用频率: 2
质量:
参考:
vùng sinh thái học nông nghiệp
agroecological zone
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
thôi được. qua hình thái học nhé.
let's check morphology.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ooh, poncho, một nhà sinh thái học.
ooh, mucho ecological, poncho, mucho ecological.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là gương mặt của tên vô thần do thái học ở đó.
this is the face of the godless jews who study there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cánh cửa mở ra dễ dàng của tôi... cho tôi một cơ hội để chuyển... việc nghiên cứu hình thái học các loại lá sang các loại dương vật.
my sensitive door opening gave me an opportunity to develop my morphological studies from leaves to genitals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: