来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công trường
field manual
最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:
công trường mà.
construction crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công trường á?
on a site?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lán (công trường)
site hut (site office)
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
công trình nghiên cứu khoa học cấp trường
scientific research works
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
11 giờ sáng mai công trường mount vernon.
uh, meet me tomorrow, 11:00 a.m., mount vernon square.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi sẽ chôm ở một công trường xây dựng.
no, i'll swipe it from a building site!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công trường cấm người ngoài xâm nhập, rõ chưa?
the site is strictly forbidden to the public. is that clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: