您搜索了: công trường (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công trường

英语

field manual

最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:

越南语

công trường mà.

英语

construction crew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công trường á?

英语

on a site?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lán (công trường)

英语

site hut (site office)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

công nghệ môi trường

英语

environmental technology

最后更新: 2015-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tường rào công trường

英语

site fence

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đến chỗ công trường kia.

英语

go into the construction site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công trường này là sao?

英语

what is going on here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trường công lập

英语

state schools

最后更新: 2013-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu hay ra công trường làm thuê

英语

i often had to work in construction sites.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đi thăm dò công trường đó đi.

英语

go watch this work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công trường của ông bốc mùi ý!

英语

this whole place stinks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

súng trường tấn công

英语

assault rifle

最后更新: 2014-03-09
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khu công trường thứ 49 và nhà thờ.

英语

49th and church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mẹ tôi làm nghề lao công trường mẫu giáo

英语

最后更新: 2023-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiển thị công thức của trường kiểu công thức.

英语

displays the formula of a formula field.

最后更新: 2012-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

công trình nghiên cứu khoa học cấp trường

英语

scientific research works

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

11 giờ sáng mai công trường mount vernon.

英语

uh, meet me tomorrow, 11:00 a.m., mount vernon square.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi sẽ chôm ở một công trường xây dựng.

英语

no, i'll swipe it from a building site!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công trường cấm người ngoài xâm nhập, rõ chưa?

英语

the site is strictly forbidden to the public. is that clear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,359,549 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認