来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công ty
company
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 23
质量:
cÔng ty ......................................
......................................
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 3
质量:
- một công ty phân phối?
like a catering company? like food?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quý công ty
is pleased to announce
最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty jtrp...
jtrp holdings...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty 831?
local 831?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công ty gì?
- what's the company?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty công bố
i translated it all into english
最后更新: 2019-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty cofell.
cofell enterprises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công ty falzone.
- falzone enterprises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty (riêng)
company private
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn mở công ty phân phối phân bón hữu cơ.
i wanna start an organic-fertilizer distribution business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các phân tích cho thấy công ty có số vốn ít hơn mong đợi cũng như...
our back-of-the-envelope analysis shows your pl to be 2% less than expected as per the mac clause.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với tư cách là nhân viên cho vay tiền của brea federal savings and loan... anh đã cho một người đàn ông vay tiền để lập công ty phân bón.
as chief loan officer at brea federal savings and loan you gave a man money to start a fertilizer business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: