您搜索了: công ty tnhh hansoll vina (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công ty tnhh hansoll vina

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cÔng ty tnhh acpro

英语

acpro co. ltd

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

越南语

cÔng ty tnhh hương việt hà

英语

huong viet ha company limited

最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh

英语

cong ty co

最后更新: 2023-12-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cÔng ty tnhh dct partners viỆt nam

英语

dct partners vietnam company limited

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh hhh

英语

english

最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cÔng ty tnhh tiẾp vẬn kỶ nguyÊn mekong

英语

mekong era logistics co., ltd

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty tnhh mtv dịch vụ công ích q.5

英语

district 5 public service company limited

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh mot vein

英语

co., ltd

最后更新: 2016-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cÔng ty tnhh tm dv Đo ĐẠc xÂy dỰng cao ĐẠt

英语

cao dat construction survey service trading company limited

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cong ty tnhh mtv vinh son

英语

receipts

最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được sở hữu bởi công ty tnhh thực phẩm leithridge.

英语

i am owned by leithridge farm foods limited.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty tnhh thương mại dịch vụ tổng hợp hiq thiên an

英语

abc trading and services co., ltd

最后更新: 2023-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại diện lãnh đạo công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng

英语

representative of danang vinacapital sea tourism destination company limited

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tổng quản lý công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng

英语

general manager of danang vinacapital sea tourism destination company limited

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- ban giám đốc công ty tài chính tnhh mtv home ceredit việt nam

英语

- board of directors of home credit vietnam finance company limited

最后更新: 2017-08-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cÔng ty tnhh bao bÌ alpla viỆt nam cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

英语

alpla packaging vietnam co. ltd socialist republic of vietnam

最后更新: 2023-07-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

căn cứ vào hoạt động thực tế của công ty tnhh bao bì alpla việt nam;

英语

base on actual current operation of alpla packaging vietnam company limited;

最后更新: 2019-03-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại diện lãnh đạo công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng phát biểu ý kiến.

英语

who is the representative of danang vinacapital sea tourism destination company limited to express the opinion

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty tnhh trung tâm kiểm định chất lượng Đức xác nhận, phòng thí nghiệm của

英语

german accreditation center hereby confirms that, the laboratory of

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căn cứ thư chào giá ngày của công ty tnhh sxtm nstp trí việt ngày 12/04/2023

英语

offer letter

最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,101,277 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認