来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công việc ổn chứ?
good day at work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc của cô vẫn ổn chứ?
how is your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc sống của bạn ổn chứ
and what do you do?
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của bạn là gì?
i am wirk is reketed tomarketing
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi việc ổn chứ
is everything all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
mọi việc ổn chứ.
everything all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
mọi việc ổn chứ?
everything ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
công việc của bạn dạo này thế nào
i'm quite busy with my work
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn hiền ổn chứ?
gigantic. - you okay, buddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của bạn dạo này thế nào?
how is your job going on
最后更新: 2014-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
này anh bạn, ổn chứ?
hey, buddy, you all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổn chứ
are you all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Ổn chứ.
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổn chứ ?
how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- Ổn chứ?
- you good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, ở đó các bạn ổn chứ?
dug: hey, are you okay over there? (kevin squawking)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổn chứ anh bạn?
are you okay, buddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta gần tới rồi, bạn ổn chứ?
we're almost there. you all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ổn chứ anh bạn?
- you ok, buddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ổn chứ, anh bạn?
you all right, mate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: