您搜索了: công việc của bạn hôm nay như thế náo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công việc của bạn hôm nay như thế náo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công việc của bạn hôm nay thế nào

英语

too much work today.

最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc hôm nay như thế nào

英语

how is work today

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn thế nào

英语

thú vị

最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của anh như thế nào?

英语

so how's the private stuff?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn dạo này thế nào

英语

i'm quite busy with my work

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn dạo này thế nào?

英语

how is your job going on

最后更新: 2014-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- công việc hôm nay của anh thế nào?

英语

- how's everything today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn là gì

英语

you look very you

最后更新: 2024-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là công việc hôm nay.

英语

here are the assignments for the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn là gì?

英语

i am wirk is reketed tomarketing

最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời tiết hôm nay như thế nào

英语

have you woken up long

最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- công việc của em thế nào?

英语

so how's work? great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn công việc của anh thế nào?

英语

and how do yours fare?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần đây công việc của bạn bận à

英语

has your job been busy lately?

最后更新: 2022-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của tôi

英语

team wor

最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay của bạn như thế nào?

英语

ngày hôm nay của bạn thế nào

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của biển?

英语

sea business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- công việc của em.

英语

my job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của bạn có vất vả lắm không

英语

i would be more than happy to help you

最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của họ là như thế , và hãy nhìn theo một cách khác .

英语

but he who corrupts for the battalion, also corrupts for the family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,151,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認