来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công việc của tôi
team wor
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi là kiến trúc.
my business is architecture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công việc của tôi.
in my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi mà.
well, that's my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công việc của tôi mà.
it's my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là công việc của tôi .
it's my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
công việc của tôi đang quá tải
công việc của tôi quá tải
最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi rất áp lực.
it's under pressure in my job.
最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
rằng đó là công việc của tôi?
that it was my job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi lương rất cao
is your job all right
最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- gia đình tôi, công việc của tôi.
- my family, my business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những công việc cũ của tôi sao?
my old jobs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến sĩ hodgkins, công việc của tôi là giải quyết các vấn đề gia đình
dr.hodgkins,domestic issues make up the core of our business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thuộc về công việc của tôi.
not my line of work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
săn lùng quỷ... 1 công việc của gia đình.
saving people, hunting things... family business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của gia đình sẽ thuộc về anh.
the family business will be yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy công việc của anh.
i've seen your work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứu người, đi săn... công việc của gia đình.
saving people, hunting things... the family business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có con, công việc là gia đình của tôi.
no children. my work is my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: