来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công việc
job
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 4
质量:
công việc.
his job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc?
for work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- công việc?
- your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đa cÔng viỆc
high pressure resistance
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
còn công việc.
work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn công việc?
what about your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- với công việc.
- to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn công việc?
and work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"công việc" à?
"the work"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
công việc của tôi
team wor
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện công việc.
- something for work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc, công việc...
work, work, work...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công việc riêng.
-private business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận công việc riêng
busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc là công việc.
the work is the work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: