您搜索了: công việc yêu thích của tôi là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công việc yêu thích của tôi là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

môn học yêu thích của tôi là

英语

my favorite subject is toán và tiếng anh

最后更新: 2023-05-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ phim yêu thích của tôi là...

英语

my favourite movie is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phân tử yêu thích của tôi là nước.

英语

my favorite molecule is water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

màu sắc yêu thích của tôi là gì?

英语

then what is my favorite color?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công việc của tôi

英语

team wor

最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuốn yêu thích của tôi đấy.

英语

it's my favorite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- công việc của tôi.

英语

in my work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là chỗ yêu thích của tôi

英语

this is my favorite spot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là niềm yêu thích của tôi.

英语

you're my favorite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trận đấu bóng chày yêu thích của tôi

英语

what more could a guy want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ là diễn viên yêu thích của tôi.

英语

may i? hey, let me get the kodak here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điểm khu lịch yêu thích nhất của tôi :

英语

my favorite spot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hy sinh muối tắm yêu thích của tôi.

英语

sacrificing my favourite bath salts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là cuốn yêu thích của con gái tôi.

英语

this is my daughters favorite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích công việc của tôi

英语

i enjoy my work

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là chàng thanh niên yêu thích của tôi.

英语

it's my favorite man-boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c/nơi yêu thích của tôi trong hiện tại

英语

my favorite place in the present & in the future is next to you

最后更新: 2022-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi rất yêu thích sách của anh.

英语

i love your books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì thế mà công việctôi yêu thích đó là trở thành một giáo viên

英语

that's why my favorite job is being a teacher

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu thích nó.

英语

but i guess i loved drinking more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,494,189 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認