您搜索了: cõng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cõng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cõng tao?

英语

carry me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi cõng

英语

i'll carry him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cõng con đi.

英语

give me a ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi cõng!

英语

let me carry her!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó phải cõng.

英语

- he'll have to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cõng anh đến

英语

i carried you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi cõng ổng.

英语

i'll take him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cõng em với nào!

英语

let me get on your back. giddyap! giddyap!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông phải cõng tôi.

英语

you got to carry me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cần cõng không?

英语

- no need to add?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng mong tôi cõng anh.

英语

don't wait for me to carry you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nè, để tôi cõng anh.

英语

this way's no good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tới con cõng chú.

英语

you should be carrying me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là tao phải cõng mày?

英语

i've got to carry you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cõng em đi! cõng em đi!

英语

give me a piggyback!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là người cõng tôi ra.

英语

you carried me out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể nổi cõng anh ấy

英语

i can't carry him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cõng anh, cũng bình thường thôi

英语

i carried you. it's not a big deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cácquý cô, hãy cõng chú của ta.

英语

ladies, attend to my uncle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hodor có thể cõng cậu lên trên cùng.

英语

hodor can carry you to the top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,433,689 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認