来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cùng một lúc.
i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cùng một lúc?
at the same time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một lúc.
a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một lúc thôi.
just a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả cùng một lúc!
all at once!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một lúc rồi.
- the entire way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một lúc đi?
- yes, monsignor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn thẻ cùng một lúc ư.
four bath tokens at once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả cùng một lúc à?
all at the same time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đi cùng một lúc.
we move as one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hạ cả 2 cùng một lúc sao?
two down at the same time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- đều bị bẽ mặt cùng một lúc.
- all at the same time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ cùng phê một lúc.
we'll do it at the same time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng có nhào ra cùng một lúc nhé!
don't everybody fly off at once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng thì đã ngủ được một lúc rồi.
be quiet, he sleeps so lightly
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vừa viết kịch bản, vừa diễn cùng một lúc.
acting and directing at the same time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn không thể làm hai việc cùng một lúc
you can't do two things at once
最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy hãy các xét nghiệm làm cùng một lúc.
so do those tests and my tests at the same time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một chút của tất cả mọi thứ cùng một lúc.
all of the above, i suppose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 5 chiếc máy bay cùng hỏng một lúc sao?
on five planes, simultaneously?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: