来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cùng với sự nghiệp của tôi.
along with my career. darn it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về với chị tôi.
to my sestra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cùng mẻ với chị đó.
no, it's definitely your batch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi qua ở với chị tôi.
i'll stay with my sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy bị bắt cùng với đồng đội cũ của tôi
he's locked down with half of my own unit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, khác xa với chị tôi.
- yes, very different from my sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đang ở với chị của bà.
he's with your sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đối với chị.
to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ cùng phe với chị.
i was never on your side to begin with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn anh chàng cùng quận với chị?
and the boy from my district?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giống như anh ruột của tôi vậy.
you're like my brother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, tôi sẽ nói chuyện với chị tôi.
oh, i am gonna talk to my sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó có phải là mẹ ruột của con gái tôi?
is that my daughter's birth mother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn mày chết với chị.
you guys are so dead!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha ruột của cậu ư?
your own father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải em ở cùng phòng với chị à?
won't i be sharing a room with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị ở cùng với chồng.
you are with husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
joffrey không nói với chị
joffrey didn't even tell you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- muốn nói chuyện với chị.
- wants to talk to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bạn, tôi là fan ruột của cậu đó. tôi là blake.
i'm a really big fan of yours, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: