您搜索了: căn bậc 4 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

căn bậc 4

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

căn bậc hai

英语

square root

最后更新: 2012-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy tính căn bậc hai

英语

square-root computer

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ion bậc 4, 3, 2... nguồn đang được mở. bắt đầu thôi.

英语

ionic stage in 4, 3, 2...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu ta giả định rằng căn bậc hai của 2 là một số hữu tỉ, thì ta có thể coi căn bậc hai của 2 là a/b trong đó a và b là số nguyên.

英语

if we assume that the square root of two is a rational number, then we can say that the square root of two is a over b, where a and b are whole numbers and b is not zero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các biện pháp thường được sử dụng cho mức độ nhấp nháy nghiêm trọng là chỉ số (plt) mức độ nhấp nháy nghiêm trọng trong thời gian dài mà căn bậc ba của tống các số khối pst trong chu kỳ 2 giờ. plt là thích ứng cho các ước tính nhấp nháy gây ra bởi các nguồn độc lập, hoặc bởi nguồn phụ tải có chu trình làm việc biến thiên (lò hồ quang, máy hàn, thang máy vv).

英语

commonly used measure for flicker severity is the long-time flicker severity index (plt) which is cube root of sum of cubed pst values in 2 hour period. plt is suitable for estimating flicker caused by more independent sources, or by sources with variable duty cycles (arc furnaces, welding machines, elevators etc.).

最后更新: 2016-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

获取更好的翻译,从
7,788,870,498 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認