来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
căn hộ
apartment
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
căn hộ.
condos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn hộ mới
new apartment
最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:
căn hộ 11g.
apartment 11g.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 căn hộ?
- a suite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm một căn hộ
looking for a flat
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
chào mừng căn hộ.
welcome to your suite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn hộ của ai?
whose loft was it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đang ở căn hộ."
he is in the apartment."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
căn hộ nhà, lv 5758
apartment, lv 5758
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
căn hộ này đẹp nhỉ?
nice pad, kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- căn hộ của conroy.
conroy's flat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh thấy căn hộ chưa?
seems like years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vài căn hộ cho craig
some apartments for craig-san.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong căn hộ. - và?
- in his apartment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
6353 juan tabo, căn hộ 6.
6353 juan tabo, apartment 6.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong căn hộ của tôi.
- you're in my apartment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- căn hộ của anh ở đâu?
- where is your apartment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao, trong căn hộ à?
conklin: what? in the apartment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1320 se banning, căn hộ a.
1320 se banning, apartment a.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: