您搜索了: cũng không đến nỗi thân cho lắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cũng không đến nỗi thân cho lắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ấy cũng không đến nỗi xấu lắm.

英语

oh, i... she didn't seem so bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đến nỗi tệ lắm đâu.

英语

it's not that bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vả lại... cũng không đến nỗi.

英语

besides it's not as bad as it was. i think it's clearing up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đến nỗi đâu.

英语

- you'll never make that stick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng không đến nỗi đần như tạo hình.

英语

- you're not nearly as stupid as you look. - [sighs] [clicks tongue]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao thấy mày cũng không đến nỗi khờ.

英语

- i see you're not dumb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ chuyện đó cũng không đến nỗi.

英语

you know, atf, border patrol, ice, homeland security, all of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý tôi là, cũng không nhiều cho lắm.

英语

i mean, not very much at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dân chơi lên tv cũng không đến nỗi nào.

英语

- our boy looks good on the tube.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dạo này cũng không được thoải mái cho lắm.

英语

i'm not seeing him for long, but i kind of like him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù vậy, cô nói dối cũng không nuột cho lắm.

英语

still, you're not a very good liar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không đến nỗi như thế đâu.

英语

- that's highly unlikely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-cũng không đến nỗi ngu như tôi tưởng đấy!

英语

- all right, we'll be in touch with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đến nỗi tệ. Đồng ý chứ?

英语

$50,000 to start with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính cô cũng không sớm sủa gì cho lắm, cô bé.

英语

you ain't such an early bird yourself, baby sister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả không đến nỗi quá tồi tệ!

英语

not a bad hole at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kết cục của nhân vật đó cũng không tốt đẹp gì cho lắm.

英语

it doesn't end well for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể điều này sẽ không đến nỗi tệ.

英语

- if it gets worse i'm gonna call him. - all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không đến nỗi cạn kiệt đâu, martha.

英语

i won't dry us up, martha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ cảnh ở đây không đến nỗi tồi.

英语

look at that, it's not a bad view.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,354,229 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認