来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cũng là một ý hay.
okay. that's good thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là một ý kiến hay
how long do you stay in vietnam?
最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một ý kiến hay.
for starters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng là ý hay.
that's the idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chà, cũng là một ý kiến đó.
this is enough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là ý kiến hay
it's a great idea
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe có vẻ là một ý kiến hay.
that sounds like a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý kiến hay
what a nice idea
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý kiến hay.
good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
Ý kiến hay!
you can count on it.
最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- một ý hay.
- good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ý kiến hay!
- (man #2) good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ đó là ý kiến hay
what kind of person do you think i am?
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghĩ đó là ý kiến hay.
this was really a good idea, i think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó thật là 1 ý kiến hay
- that's a really good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý kiến hay lắm.
good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, ý kiến hay.
oh, good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ý kiến hay đó.
that's a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, ý kiến hay.
-oh, great idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
i'm afraid it's not a good idea.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: