您搜索了: cơ hội để tồn tại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cơ hội để tồn tại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Để tồn tại.

英语

to exist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đủ để tồn tại.

英语

enough to last.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cơ hội để làm gì?

英语

- chance for what, holly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ hội để giải hòa đấy.

英语

it's a chance to reconcile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cơ hội để làm gì?

英语

a chance for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự tồn tại

英语

existence

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có cơ hội để giết hắn.

英语

you have three blocks to kill him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tồn tại!

英语

it exists!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có 99.999999% cơ hội rằng cháu ko tồn tại.

英语

you know, there's not necessarily... there's a 99.999999% chance that you won't exist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ hội để dùng một số giấy tờ.

英语

chance to grade some papers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có cơ hội để giúp tôi, sam.

英语

you had your chance to help me, sam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dải hội tụ tồn tại nhiều xoáy thấp

英语

tropical convergence strip

最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

celtic đã có cơ hội để thắng.

英语

look, celtic was supposed to be a lock to win,okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- như một cơ hội để chống lại ta.

英语

- as a chance to move against us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoan đã, tôi thích cơ hội để giải thích ngay tại đây

英语

hold on. i'd rather have the chance to explain it right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần những thứ đó để tồn tại

英语

we need to survive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người làm bất cứ việc gì để tồn tại.

英语

people do whatever they can to survive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cố để tồn tại đến đại học? Đại học?

英语

just survive until college?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai mong đợi henry để tồn tại một ngày.

英语

no one expected henry to survive one day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mua nguyên liệu để tồn kho

英语

commitment to order

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,785,746 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認