来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Để tồn tại.
to exist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đủ để tồn tại.
enough to last.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cơ hội để làm gì?
- chance for what, holly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội để giải hòa đấy.
it's a chance to reconcile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cơ hội để làm gì?
a chance for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dải hội tụ tồn tại nhiều xoáy thấp
tropical convergence strip
最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
celtic đã có cơ hội để thắng.
look, celtic was supposed to be a lock to win,okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- như một cơ hội để chống lại ta.
- as a chance to move against us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoan đã, tôi thích cơ hội để giải thích ngay tại đây
hold on. i'd rather have the chance to explain it right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần những thứ đó để tồn tại
we need to survive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người làm bất cứ việc gì để tồn tại.
people do whatever they can to survive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cố để tồn tại đến đại học? Đại học?
just survive until college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai mong đợi henry để tồn tại một ngày.
no one expected henry to survive one day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mua nguyên liệu để tồn kho
commitment to order
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考: